Cho thue xe nang 4 tan
Cho thuê xe nâng 4 tấn, 5 tấn , 6 tấn tại Hà Nội''
Cho thuê xe nâng 9 tấn, 10 tấn , 12,5 tấn ,
15 tấn, 20 tấn và 25 tấn. Dịch vụ kéo máy nâng hạ , kéo rùa,Xê dịch máy móc các khu công nghiệp. 0243 9169 888
( Cho thuê xe nâng 4 tấn, 5 tấn , 6 tấn tại Hà Nội )
Dịch vụ khách hàng tham khảo :* Dịch vụ cho thuê xe Cẩu Chuyên Dụng làm ca làm tháng trọn gói:
- Cho các công trình xây dựng trong nội ngoại thành Hà nội
- Cẩu hàng lên các tòa nhà cao tầng tại công trình chung cư hay office.
- Xây dựng cầu đường...
- Chuyển vỏ container văn phòng, công kho bằng xe cẩu tự hành hoặc sơ mi kéo
- Cẩu cục nóng điều hòa 9000 btu, 12 000 btu hay điều hòa trung tâm 20 000 btu trở lên. Trọng tải từ 200 kg – 800 Kg
- Cẩu máy phát điện và máy nông nghiệp .
- Dịch vụ Cẩu hàng và vận chuyển hàng hóa kho bãi trọn gói khác ...
* Vận chuyển máy công trình:
Các dịch vụ gồm có:
- Máy xây dựng, máy công trình các loại: máy xúc, máy ủi, xe lu, máy san gạt,...v.v
- Vận chuyển máy khoan cọc nhồi, máy cẩu bánh xích........(các loại, các cỡ) vận chuyển các tỉnh Bắc – Trung - Nam
- Vận chuyển thiết bị của các dự án công trình thủy điện, nhiệt điện.
- Kết cấu thiết bị quá khổ vượt quá phạm vi kích thước cho phép.
- Vận chuyển các loại hàng hóa vượt quá chiều rộng, chiều dài, chiều cao, trọng tải lớn.
- Kết cấu siêu trường siêu trọng trong các dây truyền sản xuất công nghiệp.
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn, các loại kết cấu thép
- Các loại dầm thép, thép tấm, thép cuộn, các sản phẩm đúc kim loại có khối lượng lớn.
- Phối hợp tháo lắp, di dời nhà xưởng công nghiệp.
Thông Số Tổng thể Xe nâng komatsu FD25T-16
Thông số Kỹ Thuật: | FD25T-16 |
Năm xây dựng / sản xuất: | XXX |
Nhà sản xuất dộng cơ | KOMATSU |
Số xi lanh động cơ | 4 |
Model động cơ | 4D94LE |
Công sức động cơ kW / hp / rpm | 46kW / 2450 rpm |
Dung tích xi lanh (cc) | 3052 |
Mô men xoán cực đại Nm / rpm | 186/1800 |
Nhiên Liệu sử dụng | dầu diesel |
Sức kéo | 4x2 |
Hệ thống thủy lực | FD25T-16 |
Dung tích thủy lực (lít) | 60 |
Áp xuất bơm khi vận hành (bar) | 181 |
khối lượng bơm thủy lực (lit/phút | xxx |
Kích thước và trọng tổng thể | FD25T-16 |
Trọng lượng xe nâng (kg) | 3720 |
Chiều dài tổng xe (Cm) | 365,5 |
Chiều dài càng nâng (Cm) | 115 |
Chiều cao Cabin xe (Cm) | 211 |
Chiều cao khung khi không nâng (Cm) | 214,5 |
Khoản cách 2 cầu (Cm) | 165 |
Chiều cao gầm xe (Cm) | 16 |
Bán kính xoay (Cm) | 224 |
Lốp trước: | 7,00-12-12PR |
Lốp sau: | 6,00-9-10PR |
Dung tích bình nhiên liệu (lit) | 58 |
Công xuất hoạt động | FD25T-16 |
Sức nâng tối đa (kg) | 2500 |
Trọng tâm tải (Cm) | 50 |
Chiều cao nâng tối đa (Cm) | 330 |
Tốc độ chạy khi không tải (km/h) | 19 |
Nhận xét
Đăng nhận xét